Cấu tạo của xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn
Dòng xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn được thiết kế dựa trên nguyên tắc tối ưu hóa hiệu suất và sự thoải mái cho người vận hành. Cấu tạo chính của xe bao gồm:
Hệ thống khung nâng
Xe nâng tay điện đứng lái được làm từ thép cường lực, chắc chắn, đảm bảo độ ổn định khi nâng hàng lên cao. Khung nâng có thể là loại 2 tầng hoặc 3 tầng, cho phép xe nâng được ở nhiều độ cao khác nhau.
Bộ phận điều khiển

Đây là điểm khác biệt lớn nhất, cho phép người vận hành đứng trên bệ đỡ (hoặc đi bộ) để điều khiển xe. Tay lái tích hợp các nút chức năng như nâng/hạ, di chuyển tiến/lùi, còi và đặc biệt là công tắc an toàn giúp dừng khẩn cấp, tăng tính an toàn cho xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn.
Hệ thống điện và pin
Xe sử dụng động cơ điện AC hoặc DC, vận hành êm ái và ít cần bảo trì. Pin (ắc quy) dung lượng lớn (thường là 24V) cung cấp năng lượng cho xe hoạt động liên tục trong ca làm việc, đảm bảo hiệu suất của xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn luôn ổn định.
Càng nâng
Được rèn từ thép chịu lực cao, có thể điều chỉnh độ rộng linh hoạt để phù hợp với nhiều loại pallet.
Bánh xe
Sử dụng chất liệu Polyurethane (PU) hoặc Nylon, chịu mài mòn tốt, giúp xe di chuyển nhẹ nhàng, ít gây tiếng ồn và không làm hỏng sàn nhà kho.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa các bộ phận này giúp xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn trở thành trợ thủ đắc lực, giải quyết mọi vấn đề nâng hạ trong kho bãi có không gian hạn chế.
Thông số chi tiết xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn
| Mục Chính | Thông số (Gốc) | Đơn vị | KLA10 | KLA15 | KLA20 |
| Hiệu suất (Performance) | Tải trọng nâng tối đa (Maximum load capacity) | kg | 1000 | 1500 | 2000 |
| Tâm tải trọng (Load center) | mm | 500 | 500 | 600 | |
| Chiều cao nâng tối đa (Maximum lifting height) | mm | 1600 | 1600 | 1600 | |
| Tốc độ di chuyển (không tải) (Travel speed (without load)) | km/h | 5.5 | 5.5 | 5.5 | |
| Tốc độ di chuyển (có tải) (Travel speed (with load)) | km/h | 5 | 5 | 5 | |
| Tốc độ nâng (không tải) (Lifting speed (without load)) | mm/s | 121 | 121 | 121 | |
| Tốc độ nâng (có tải) (Lifting speed (with load)) | mm/s | 81 | 81 | 81 | |
| Tốc độ hạ (không tải) (Lowering speed (without load)) | mm/s | 105 | 105 | 105 | |
| Tốc độ hạ (có tải) (Lowering speed (with load)) | mm/s | 103 | 103 | 103 | |
| Khả năng leo dốc (có tải) (Gradeability (with load)) | % | 7 | 7 | 6 | |
| Khả năng leo dốc (không tải) (Gradeability (without load)) | % | 6 | 6 | 6 | |
| Trọng lượng làm việc (kèm ắc quy) (Service weight (with battery)) | kg | 1578 | 1673 | 1778 | |
| — | — | — | — | — | — |
| Kích thước (Dimensions) | Tổng chiều dài khung xe (Overall length of frame) | mm | 3085 | 3085 | 3085 |
| Tổng chiều dài khung xe (có bệ đứng) (Overall length of frame (with platform)) | mm | 3500 | 3500 | 3500 | |
| Chiều rộng tổng thể khung xe (Overall width of frame) | mm | 940 | 940 | 940 | |
| Chiều cao tổng thể (Overall height) | mm | 2085 | 2085 | 2085 | |
| Chiều cao tổng thể khi cột nâng mở hết cỡ (Overall height when Mast lifted to Highest) | mm | 2366 | 2366 | 2366 | |
| Chiều dài cơ sở (Wheelbase) | mm | 1630 | 1630 | 1630 | |
| Chiều dài càng nâng (Fork length) | mm | 1070 | 1070 | 1070 | |
| Khoảng điều chỉnh càng nâng (Fork spread width) | mm | 210-670 | 210-670 | 210-670 | |
| Độ dày càng nâng (Fork width) | mm | 100 | 100 | 100 | |
| Độ dày càng nâng khi hạ thấp nhất (Fork height when fork lowered to lowest) | mm | 60 | 60 | 65 | |
| Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (Min ground clearance) | mm | 55 | 55 | 55 | |
| Chiều rộng lối đi tối thiểu để xếp vuông góc (Theoretical width of minimum aisle for right-angle stacking (1200×1000)) | mm | 3306 | 3306 | 3306 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (không bệ đứng) (Minimum turning radius (without platform)) | mm | 1820 | 1820 | 1820 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (có bệ đứng) (Minimum turning radius (with platform)) | mm | 2317 | 2317 | 2317 | |
| — | — | — | — | — | — |
| Bánh xe (Tyre) | Bánh trước (Front wheel) | mm | 210×85 | 210×85 | 210×85 |
| Bánh lái (Drive wheel) | mm | 230×75 | 230×75 | 230×75 | |
| Bánh chịu tải/Bánh sau (Caster wheel) | mm | 130×55 | 130×55 | 130×55 | |
|
Vật liệu bánh xe (Wheel material)
|
polyurethane | polyurethane | polyurethane | ||
| — | — | — | — | — | — |
| Linh kiện điện (Electrical Components) |
Loại động cơ di chuyển (Drive motor type)
|
Động cơ AC series | Động cơ AC series |
Động cơ AC series
|
|
| Công suất định mức (Rated output) | kw | 1.5 | 1.5 | 1.5 | |
|
Loại động cơ nâng hạ (Hoist motor type)
|
Động cơ DC series | Động cơ DC series |
Động cơ DC series
|
||
| — | — | — | — | — | — |
| Ắc quy (Battery) | Điện áp (Voltage) | V | 24 | 24 | 24 |
| Dung lượng (Capacity) | Ah | 210 | 210 | 210 | |
| Trọng lượng (Weight) | kg | 195 | 195 | 195 |
Xe Nâng Tay Điện Việt Nam – địa chỉ cung cấp xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn chính hãng, uy tín

Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn đáng tin cậy? Xe Nâng Tay Điện Việt Nam tự hào là đối tác chiến lược, chuyên cung cấp các dòng xe nâng chất lượng cao, nhập khẩu chính hãng với đầy đủ chứng từ CO/CQ.
Tại sao nên chọn mua xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn tại Xe Nâng Tay Điện Việt Nam?
- Sản phẩm đa dạng: Chúng tôi cung cấp nhiều mẫu xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn với các tùy chọn chiều cao nâng khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu từ kho nhỏ đến các trung tâm logistics lớn.
- Chính sách giá tốt nhất: Cam kết mang đến mức giá cạnh tranh, đi kèm nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ lắp đặt, bảo hành và bảo trì xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn nhanh chóng trên toàn quốc. Chúng tôi hiểu rằng, dịch vụ sau bán hàng là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động kinh doanh của quý khách không bị gián đoạn.
Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với Xe Nâng Tay Điện Việt Nam để được tư vấn chuyên sâu và sở hữu chiếc xe nâng tay điện đứng lái 1-1.5 tấn hoàn hảo, nâng tầm hiệu quả công việc của bạn!












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.