Cấu tạo xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn
Dựa trên thông số kỹ thuật của mẫu xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn, cấu tạo của dòng xe nâng tay điện đứng lái gồm các bộ phận chính sau:
Hệ thống nâng hạ
- Khung nâng: Được thiết kế chắc chắn, cho phép nâng hàng lên độ cao tối đa từ 1400mm đến 4000mm hoặc cao hơn.
- Càng nâng: Độ dài tiêu chuẩn và có thể điều chỉnh độ rộng để phù hợp với nhiều loại pallet khác nhau.
- Hệ thống thủy lực: Đảm bảo quá trình nâng hạ diễn ra trơn tru, mạnh mẽ và ổn định.
Bộ phận vận hành và điều khiển

- Tay lái/Cần điều khiển: Được tích hợp các nút điều khiển trực quan cho việc di chuyển, nâng/hạ và còi. Một số mẫu xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn hiện đại được trang bị Hệ thống lái trợ lực điện EPS giúp người lái điều khiển nhẹ nhàng hơn.
- Bộ điều khiển: Thường sử dụng công nghệ AC (ví dụ: AC1 D/S/G/C/V/O/G/C/V), mang lại khả năng kiểm soát tốc độ chính xác, tiết kiệm năng lượng và ít cần bảo trì hơn so với DC.
Hệ thống di chuyển và khung gầm
- Động cơ lái: Sử dụng động cơ AC (ví dụ 1.5kW), mạnh mẽ, không cần chổi than, giúp xe di chuyển linh hoạt.
- Bánh xe: Gồm bánh tải và bánh lái, thường làm từ vật liệu Polyurethane (PU) hoặc Nylon (PA), phù hợp với mặt sàn kho xưởng.
- Hệ thống phanh: Phanh điện từ và hệ thống phanh tái tạo đảm bảo an toàn tối đa khi vận hành xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn.
Nguồn điện
- Ắc quy: Sử dụng ắc quy công nghiệp, thường là loại axit chì (Lead-acid) với điện áp và dung lượng phù hợp (ví dụ: 24V/210Ah) để đảm bảo thời gian hoạt động liên tục trong một ca làm việc.
Thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn
| Mục (Item No.) | Đơn vị | ELES-16C (Tiêu chuẩn 2 tầng – Standard 2-Stage) |
ELES-16CT (3 tầng đầy đủ – Full Free 3-Stage)
|
| Tải trọng danh nghĩa (Rated capacity) | kg | 1600 | 1600 |
| Tâm tải trọng (Load centre) | mm | 500 | 500 |
| Chiều cao nâng (Lifting height) | mm | Tùy chọn | Tùy chọn |
|
Loại vận hành (Operation type)
|
Đứng lái (Stand-On) |
Đứng lái (Stand-On)
|
|
|
Bánh xe (Wheels)
|
PU (Polyurethane) |
PU (Polyurethane)
|
|
|
Bánh xe lái/Bánh tải (Driving/Load wheel)
|
1/2 | 1/2 | |
| Chiều rộng tổng thể (Overall width) | mm | 1070 | 1070 |
| Chiều cao hạ thấp nhất của càng (Lowered fork height) | mm | 55 | 55 |
| Chiều dài tổng thể (Overall length) | mm | 2750/2820/2900/3000 |
2750/2820/2900/3000
|
| Chiều cao tổng thể (Overall height) | mm | 1925/2070/2220/2340 |
1925/2070/2220/2340
|
| Chiều dài càng (Fork length) | mm | 1070/1150/1220 | 1070/1150/1220 |
| Chiều rộng càng có thể điều chỉnh (Adjustable fork width) | mm | 270-840 | 270-840 |
| Tâm bánh xe lái/bánh tải (Driving/Load wheel base) | mm | 1750/1900/2050/2200 |
1750/1900/2050/2200
|
| Bán kính quay tối thiểu (Min turning radius) | mm | 1817/1922/2022/2122 |
1817/1922/2022/2122
|
| Chiều rộng lối đi (Min aisle width) | mm | Tùy thuộc vào pallet |
Tùy thuộc vào pallet
|
| → Chiều rộng lối đi tối thiểu khi dùng pallet 800×1200 | mm | 3145-3538 | 3145-3538 |
| → Chiều rộng lối đi tối thiểu khi dùng pallet 1000×1200 | mm | 3228-3628 | 3228-3628 |
| Tốc độ (Speed) | |||
| Tốc độ di chuyển (có tải/không tải – Travel speed loaded/unloaded) | km/h | 5/5 | 5/5 |
| Tốc độ nâng (có tải/không tải – Lifting speed loaded/unloaded) | mm/s | 120/230 | 120/230 |
| Tốc độ hạ (có tải/không tải – Lowering speed loaded/unloaded) | mm/s | 180/160 | 180/160 |
|
Hệ thống điện (Electric System)
|
|||
|
Loại bộ điều khiển (Controller type)
|
AC1 D/S/G/C/V/O/G/C/V (AC drive) |
AC1 D/S/G/C/V/O/G/C/V (AC drive)
|
|
| Công suất động cơ lái (Drive motor power) | kW | 2.0 | 2.0 |
| Công suất động cơ nâng (Lifting motor power) | kW | 3.0 | 3.0 |
|
Hệ thống phanh (Brake)
|
Điện từ/Tái tạo (Electromagnetic/Regenerative) |
Điện từ/Tái tạo (Electromagnetic/Regenerative)
|
|
| Ắc quy (Battery) | |||
| Điện áp ắc quy/Dung lượng ắc quy (Battery voltage/capacity) | V/Ah | 24/315 | 24/315 |
Xe nâng tay điện Việt Nam – địa chỉ cung cấp xe nâng tay điện chất lượng tại Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng hạ chuyên nghiệp, đừng bỏ qua Xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn tại Xe nâng tay điện Việt Nam. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp các dòng xe nâng điện chất lượng, uy tín hàng đầu tại thị trường Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Cam kết chất lượng & mức giá tốt
Xe nâng tay điện Việt Nam chỉ cung cấp các sản phẩm xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn chính hãng, nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín. Điều này đảm bảo xe có độ bền cao, hiệu suất làm việc ổn định. Chúng tôi cam kết đưa ra mức giá tốt nhất trên thị trường, đi kèm với sự minh bạch về nguồn gốc xuất xứ của từng chiếc xe.
Chính sách bảo hành lâu dài và chế độ hậu mãi
Mỗi chiếc xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn bán ra đều được áp dụng chính sách bảo hành dài lâu, giúp khách hàng an tâm tuyệt đối trong quá trình sử dụng. Đội ngũ chăm sóc khách hàng và kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo xe của bạn luôn trong trạng thái hoạt động tốt nhất.
Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm
Sự khác biệt của chúng tôi nằm ở đội ngũ kỹ thuật viên có nhiều năm kinh nghiệm trong việc sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng các loại xe nâng điện. Chúng tôi không chỉ bán xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất với đặc thù kho hàng và ngân sách của mình.
Hãy liên hệ với Xe nâng tay điện Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất cho dòng xe nâng điện đứng lái 1.6 tấn – giải pháp nâng hạ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp của bạn!













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.